Lịch thi đấu ASIAD 2023 hôm nay 1/10: Thethaovanhoa.vn cập nhật lịch thi đấu và trực tiếp môn bóng chuyền, bơi, điền kinh, E-Sports... tại Đại hội thể thao châu Á lần thứ 19.
Lịch thi đấu ASIAD 2023 hôm nay 1/10
Thời gian | Nội dung | Vòng | Vận động viên | Kết quả |
BẮN SÚNG - Fuyang Yinhu Sports Centre | ||||
08:00 | Trap cá nhân nam | Vòng loại | Lê Nghĩa |
|
| Trap cá nhân nam | Vòng loại | Nguyễn Hoàng Điệp |
|
| Trap cá nhân nữ | Vòng loại | Hoàng Thị Tuất |
|
| Trap cá nhân nữ | Vòng loại | Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
14:00 | Trap cá nhân nữ | Chung kết |
|
|
15:00 | Trap cá nhân nam | Chung kết |
|
|
BẮN CUNG - Fuyang Yinhu Sports Centre Qualification Field | ||||
08:00 | Cung 1 dây cá nhân nam | Vòng loại | Lê Quốc Phong, Nguyễn Duy, Hoàng Văn Lộc, Nguyễn Đạt Mạnh |
|
| Cung 3 dây cá nhân nữ | Vòng loại | Nguyễn Thị Hải Châu, Lê Phạm Ngọc Anh, Voòng Phương Thảo |
|
13:00 | Cung 1 dây cá nhân nữ | Vòng loại | Đỗ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Nhi, Hoàng Phương Thảo, Hoàng Thị Mai |
|
| Cung 3 dây cá nhân nam | Vòng loại | Nguyễn Văn Đầy, Dương Duy Bảo, Trần Trung Hiếu |
|
BÓNG CHUYỀN - Deqing Sports Centre Gymnasium | ||||
09:30 | Bóng chuyền nữ | Vòng loại | Vietnam - Korea |
|
CANOE SPRINT - Fuyang Water Sports Centre | ||||
08:35 | Thuyền đơn nữ Canoe 200m | Vòng loại | Nguyễn Thị Hương |
|
08:50 | Thuyền đơn nữ Kayak 500m | Vòng loại | Ngô Phương Thảo |
|
14:00 | Thuyền đơn nữ Canoe 200m | Bán kết |
|
|
14:10 | Thuyền đơn nữ Kayak 500m | Bán kết |
|
|
CỬ TẠ - Xiaoshan Sports Centre Gymnasium | ||||
14:00 | 61kg nam | Chung kết | Trịnh Văn Vinh |
|
| 61kg nam | Chung kết | Nguyễn Trần Anh Tuấn |
|
18:00 | 67kg nam | Chung kết | Trần Minh Trí |
|
CẦU MÂY - Jinhua Sports Centre Gymnasium | ||||
08:00 | Nhóm 4 nam | Vòng loại | Vietnam - Indonesia |
|
| Nhóm 4 nữ | Vòng loại | Vietnam - Myanmar |
|
CỜ TƯỚNG - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall | ||||
13:00 | Đồng đội nam nữ | Vòng 5 | Nguyễn Thành Bảo, Nguyễn Minh Nhật Quang, Nguyễn Hoàng Yến |
|
Thời gian | Nội dung | Vòng | Vận động viên | Kết quả |
18:00 | Đồng đội nam nữ | Chung kết |
|
|
CỜ VUA - Hangzhou Qi-Yuan (Zhili) Chess Hall | ||||
14:00 | Đồng đội nam | Vòng 3 | Lê Tuấn Minh, Trần Tuấn Minh, Nguyễn Ngọc Trường Sơn, Lê Quang Liêm |
|
| Đồng đội nữ | Vòng 3 | Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Mai Hưng |
|
ĐIỀN KINH - Hangzhou Olympic Sports Centre Stadium | ||||
08:54 | 200m nữ | Vòng loại | Trần Thị Nhi Yến |
|
18:15 | 3000m vượt chướng ngại vật | Chung kết | Nguyễn Trung Cường |
|
19:20 | 1500m nữ | Chung kết | Nguyễn Thị Oanh |
|
19:30 | 1500m nam | Chung kết | Lương Đức Phước |
|
GOLF - West Lake International Golf Course | ||||
05:30 | Cá nhân nam | Vòng 4 | Lê Khánh Hưng |
|
| Cá nhân nam | Vòng 4 | Nguyễn Anh Minh |
|
| Đồng đội nam | Vòng 4 | Lê Khánh Hưng, Nguyễn Anh Minh, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Nhất Long |
|
KURASH - Xiaoshan Linpu Gymnasium | ||||
08:30 | 81kg nam | Vòng 1/16 | Lê Đức Đông - Uzbekistan |
|
ROLLER SPORTS - Qiantang Roller Sports Centre | ||||
08:00 | 1000m nước rút | Vòng loại | Nguyễn Võ Hữu Vinh, Nguyễn Nhựt Linh |
|
|
|
|
|
|
Tags